Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
head restraint


noun
a cushion attached to the top of the back of an automobile's seat to prevent whiplash
Syn:
headrest
Hypernyms:
cushion
Part Holonyms:
car seat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.